Có 1 kết quả:
一次方程式 yī cì fāng chéng shì ㄧ ㄘˋ ㄈㄤ ㄔㄥˊ ㄕˋ
yī cì fāng chéng shì ㄧ ㄘˋ ㄈㄤ ㄔㄥˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
linear equation (math.)
Bình luận 0
yī cì fāng chéng shì ㄧ ㄘˋ ㄈㄤ ㄔㄥˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0